Hành trình văn hóa của một người trẻ

Du lịch văn hóa

08/09/2025
0
24

🎎 HÀNH TRÌNH VĂN HÓA – KHI MỘT NGƯỜI TRẺ TÌM LẠI CHÍNH MÌNH QUA NHỮNG NÉT XƯA CỦA VIỆT NAM


I. Khi Tôi Không Còn Biết Mình Là Ai Trong Chính Đất Nước Mình

“Em có biết đội mũ mão truyền thống của người Chăm trông thế nào không?”
“Em từng nghe hát Xoan bao giờ chưa?”
“Em có biết vì sao người miền Trung kiêng nói gở ngày đầu năm không?”

Tôi lắc đầu trước tất cả câu hỏi đó. Người hỏi tôi là một bạn du học sinh người Pháp gốc Việt – lần đầu về nước, say mê khám phá từng nét văn hóa. Còn tôi – người sinh ra và lớn lên ở Hà Nội – đứng im, ngượng ngùng và… thấy xấu hổ.

Tôi đã đi nhiều, chụp nhiều, ăn nhiều – nhưng chưa bao giờ thực sự sống trong một nền văn hóa Việt đúng nghĩa. Tôi biết nhiều thứ bằng hình ảnh, bằng caption, bằng review... nhưng không có gì chạm sâu.

Hôm đó, tôi quyết định làm một điều khác: xách balo lên, đi dọc ba miền, không để du lịch – mà để tìm lại văn hóa của chính quê hương mình.


II.  Câu chuyện xuyên Việt – tìm lại chính mình trong từng nếp nhà, từng giọng nói


🎏 Chương 1: Huế – Nơi tôi học cách đi chậm để nghe một bản nhạc không lời

Huế với tôi từng là một điểm đến “buồn ngủ” – cho đến khi tôi sống 5 ngày trong một ngôi nhà rường cổ hơn 100 năm. Chủ nhà là một nghệ nhân làm nón bài thơ.
Bà kể chuyện cung đình, dạy tôi cách rót trà không làm vỡ men, cách thắp hương cho bàn thờ tổ tiên theo thứ tự đúng.
Buổi tối, tôi nghe ca Huế trên sông Hương – không quay video, không livestream – chỉ ngồi nghe. Và lần đầu tiên, tôi thấy... nước mắt mình rơi vì một làn điệu không hiểu hết lời, nhưng hiểu rất rõ cảm xúc.


🎎 Chương 2: Hội An – Gặp người giữ nghề lụa, và bài học về kiên nhẫn

Tôi tham gia một workshop dệt lụa truyền thống ở làng Mã Châu. Cô giáo là người phụ nữ gầy gò, bàn tay thô ráp nhưng ánh mắt rực sáng.
Tôi ngồi 3 tiếng chỉ để học cách đi sợi, và hiểu vì sao một tấm áo dài thủ công có thể mất cả tuần.

“Văn hóa không nằm trong bảo tàng. Nó nằm trong đôi tay người làm.”
Câu nói đó thay đổi tôi. Kể từ hôm ấy, tôi không còn mặc áo dài theo trào lưu – tôi mặc với niềm kính trọng.


🪕 Chương 3: Tây Bắc – Lắng nghe văn hóa qua tiếng khèn và nếp nhà sàn

Tôi đến Mù Cang Chải giữa mùa không có ruộng bậc thang vàng. Nhưng bù lại, tôi được dự một lễ cưới người Mông.
Tiếng khèn. Tiếng cười. Rượu ngô và gà luộc nguyên con. Tôi không hiểu hết lời họ nói, nhưng hiểu rất rõ một điều: văn hóa là nơi người ta kết nối bằng lòng chân thành.
Tôi ở lại 2 đêm trong nhà sàn, phụ gói bánh, nghe kể chuyện “ngày xưa phải cưới bằng thổi khèn”.
Tôi ngồi viết nhật ký, ghi rõ: "Lần đầu thấy mình như một đứa trẻ – đang học lại cách sống."


🎭 Chương 4: Bắc Ninh – Ngồi nghe quan họ, học cách giữ lời mời một cách văn hóa

Tôi dự lễ hội Lim. Không để chụp ảnh, không để đi lễ – mà để ngồi giữa hai liền anh, liền chị.
Tôi được mời uống nước, hát đối. Tôi lúng túng – nhưng rồi bật cười, vì mọi người không cười tôi. Họ mừng vì có người trẻ muốn học.
Câu chuyện về những câu hát mời trầu – hóa ra không chỉ là hát, mà là văn hóa ứng xử, là nghệ thuật giao tiếp xưa.

“Văn hóa không cần hiện đại, chỉ cần thật.” – tôi viết.


🪔 Chương 5: Miền Tây – Những nếp sống mộc mạc mà tinh tế vô cùng

Ở Sa Đéc, tôi sống cùng một gia đình 3 thế hệ. Họ nấu ăn cùng nhau, cúng rằm, làm bánh lá dừa và kể chuyện lịch sử của dòng họ.
Tôi từng nghĩ miền Tây là “chơi xuồng, ăn cá”, nhưng không – đó là nơi người ta trân trọng từng nếp sống truyền đời.
Tôi học cách chào người lớn, cách rửa tay trước mâm cơm, và cách không nói khi người già đang kể chuyện.


🌺 Chương 6: Một chút Sài Gòn – Một chút hiện đại, nhưng vẫn giữ cốt xưa

Tôi tìm gặp một nhóm bạn trẻ khởi nghiệp giữ gìn văn hóa Nam Bộ: tái hiện nhà cổ, dạy làm bánh bò, đưa khách đi xe lam.
Tôi ngồi nghe nhạc cải lương trong một quán cà phê tĩnh lặng. Một người bạn nói:

“Chúng tôi không chống hiện đại, chỉ muốn không quên cội.”
Và tôi nhận ra: văn hóa không chết – nó chỉ cần người sống thật với nó.


III. Du lịch văn hóa không dạy tôi biết thêm – mà dạy tôi nhớ lại

Sau chuyến đi ấy, tôi không còn là người giỏi nhất nhóm về lịch trình. Nhưng tôi là người kể được nhiều câu chuyện nhất.

Tôi kể về bà cụ dệt lụa, về tiếng chuông chùa Huế, về nụ cười của cô gái miền Tây, và cả ánh mắt của liền anh Bắc Ninh khi tôi vụng về mời trầu.
Tôi không còn xem văn hóa như thứ “cần giữ” – mà là thứ cần sống.

“Văn hóa không nằm ở tượng đài, nó nằm ở cách ta ăn, ta nói, ta nhìn nhau.
Và Việt Nam – đẹp nhất – là khi người trẻ vẫn còn chịu ngồi xuống để nghe kể chuyện.”

Chia sẻ: